Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈanatʰɔm/
  • Tách âm: а‧на‧то‧ми (4 âm tiết)

Danh từ

sửa

анатоми (anatomi)

  1. giải phẫu học.