альпийский
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaальпийский
- :
- альпийская болезнь — chứng say núi
- альпийская фиалка — [cây] anh thảo (Cyclamen europaeum)
- альпийские луга — đồng cỏ anpi
Tham khảo
sửa- "альпийский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)