Tiếng Nga sửa

Tính từ sửa

альпийский

  1. :
    альпийская болезнь — chứng say núi
    альпийская фиалка — [cây] anh thảo (Cyclamen europaeum)
    альпийские луга — đồng cỏ anpi

Tham khảo sửa