аллергиялы
Tiếng Kazakh
sửaCác dạng chữ viết thay thế | |
---|---|
Ả Rập | اللەرگيالى |
Kirin | аллергиялы |
Latinh | allergialy |
Yañalif | allergialь |
Từ nguyên
sửaаллергия (allergiä) + -лы (-ly). Từ Tiếng Deori.
Tính từ
sửaаллергиялы (allergiäly)
Đồng nghĩa
sửa- аллергиялық (allergiälyq)