Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈaɮpaŋ xaːkt͡ɕʰ/
  • Tách âm: ал‧бан ‧хаагч (3 âm tiết)

Danh từ

sửa

албан хаагч (alban xaagč)

  1. quan chức.
  2. nhân viên.