Tiếng Buryat

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *ala-, so sánh với tiếng Mông Cổ алах (alax), tiếng Mông Cổ Khamnigan алаху (alaxu), tiếng Kalmyk алх (alx).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /a.la.χa/, [ä.lɐ̟.χɐ]
  • Tách âm: а‧ла‧ха

Động từ

sửa

алаха (alaxa)

  1. Giết.