Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
аккордный
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Nga
sửa
Tính từ
sửa
акк
о
рдный
:
акк
о
рдная
опл
а
та труд
а
— tiền công khoán
акк
о
рдная
раб
о
та
— việc làm khoán
Tham khảo
sửa
"
аккордный
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)