Tiếng Nga

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

абсу́рдности (absúrdnostigc bđv hoặc gc bđv sn

  1. Dạng biến tố của абсу́рдность (absúrdnostʹ):
    1. gen./dat./prepositional số ít
    2. nom./acc. số nhiều

Tiếng Ukraina

sửa

Cách viết khác

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

абсу́рдности (absúrdnostygc bđv

  1. Dạng gen. số ít của абсу́рдність (absúrdnistʹ)