Tiếng Buryat

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mông Cổ nguyên thuỷ *ab-, so sánh với tiếng Mông Cổ авах (avax), tiếng Mông Cổ Khamnigan абаху (abaxu), tiếng Kalmyk авх (avx).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ä.bä.χä/, [ä.βʷɐ.χɐ]
  • Tách âm: а‧ба‧ха

Động từ

sửa

абаха (abaxa)

  1. Lấy.