Tiếng Bulgari

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

абажу́ри (abažúri sn

  1. Dạng bất định số nhiều của абажу́р (abažúr)

Tiếng Macedoni

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

абажури (abažuri)

  1. Dạng bất định số nhiều của абажур (abažur)