Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈertenet͡ɕʰʊɮʊːŋ/
  • Tách âm: Эр‧дэ‧нэ‧чу‧луун (5 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Эрдэнэчулуун (Erdenečuluun)

  1. Một tên dành cho nam