Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈerteneβatʰ/
  • Tách âm: Эр‧дэ‧нэ‧бат (4 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Эрдэнэбат (Erdenebat)

  1. Một tên dành cho nam