Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈenereɮ/
  • Tách âm: Э‧нэ‧рэл (3 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Энэрэл (Enerel)

  1. Một tên dành cho nữ