Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈeŋxtʰɛːw̜aŋ/
  • Tách âm: Энх‧тай‧ван (3 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Энхтайван (Enxtajvan)

  1. Một tên dành cho nam