Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈeŋxt͡ɕiŋ/
  • Tách âm: Энх‧жин (2 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Энхжин (Enxžin)

  1. Một tên dành cho nữ