Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈeŋxpɔɮt/
  • Tách âm: Энх‧болд (2 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Энхболд (Enxbold)

  1. Một tên dành cho nam