Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈeɮpektɔrt͡ɕ/
  • Tách âm: Эл‧бэг‧дорж (3 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Элбэгдорж (Elbegdorž)

  1. Một tên dành cho nam