Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈt͡sʰerentɔrt͡ɕ/
  • Tách âm: Цэ‧рэн‧дорж (3 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Цэрэндорж (Cerendorž)

  1. Một tên dành cho nam