Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈt͡sʰetempaɮ/
  • Tách âm: Цэ‧дэн‧бал (3 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Цэдэнбал (Cedenbal)

  1. Một tên dành cho nam