Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈt͡sʰew̜eːmpʰurew̜/
  • Tách âm: Цэ‧вээн‧пү‧рэв (4 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Цэвээнпүрэв (Ceveenpürev)

  1. Một tên dành cho nam