Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈt͡sʰɔktʰkereɮ/
  • Tách âm: Цогт‧гэ‧рэл (3 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Цогтгэрэл (Cogtgerel)

  1. Một tên dành cho nam