Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈxusɮeŋ/
  • Tách âm: Хүс‧лэн (2 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Хүслэн (Xüslen)

  1. Một tên dành cho nữ