Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈxureɮsux/
  • Tách âm: Хү‧рэл‧сүх (3 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Хүрэлсүх (Xürelsüx)

  1. Một tên dành cho nam