Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈxerɮeŋ/
  • Tách âm: Хэр‧лэн (2 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Хэрлэн (Xerlen)

  1. Một tên dành cho nam