Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈxɔspajar̥/
  • Tách âm: Хос‧ба‧яр (3 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Хосбаяр (Xosbajar)

  1. Một tên dành cho nam