Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈxaɕerten/
  • Tách âm: Хаш-‧Эр‧дэ‧нэ (4 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Хаш-Эрдэнэ (Xaš-Erdene)

  1. Một tên dành cho nam