Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈxant͉.tɔrt͡ɕ/
  • Tách âm: Ханд‧дорж (2 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Ханддорж (Xanddorž)

  1. Một tên dành cho nam