Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈxaɮi̯ʊːtʰ/
  • Tách âm: Ха‧лиут (2 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Халиут (Xaliut)

  1. Một tên dành cho nữ