Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈtʰerpiɕtakw̜/
  • Tách âm: Тэр‧биш‧даг‧ва (4 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Тэрбишдагва (Terbišdagva)

  1. Một tên dành cho nam