Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈtʰemuːɮeŋ/
  • Tách âm: Тэ‧мүү‧лэн (3 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Тэмүүлэн (Temüülen)

  1. Một tên dành cho nam