Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈserɔtʲant͡ɕiw̜/
  • Tách âm: Сэ‧ро‧дян‧жив (4 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Сэродянжив (Serodjanživ)

  1. Một tên dành cho nam