Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈsaraŋkereɮ/
  • Tách âm: Са‧ран‧гэ‧рэл (4 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Сарангэрэл (Sarangerel)

  1. Một tên dành cho nữ