Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈrent͡sʰentɔrt͡ɕ/
  • Tách âm: Рэн‧цэн‧дорж (3 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Рэнцэндорж (Rencendorž)

  1. Một tên dành cho nam