Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈpʰurew̜tɔrt͡ɕ/
  • Tách âm: Пү‧рэв‧дорж (3 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Пүрэвдорж (Pürevdorž)

  1. Một tên dành cho nam