Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈpʰurebatʰ/
  • Tách âm: Пү‧рэв‧бат (3 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Пүрэвбат (Pürevbat)

  1. Một tên dành cho nam