Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈɔt͡ɕʰirpatʰ/
  • Tách âm: О‧чир‧бат (3 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Очирбат (Očirbat)

  1. Một tên dành cho nam