Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈnʲamxuː/
  • Tách âm: Ням‧хүү (2 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Нямхүү (Njamxüü)

  1. Một tên dành cho nam