Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈnʲamtɔrt͡ɕ/
  • Tách âm: Ням‧дорж (2 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Нямдорж (Njamdorž)

  1. Một tên dành cho nam