Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈnarmantax/
  • Tách âm: Нар‧ман‧дах (3 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Нармандах (Narmandax)

  1. Một tên dành cho nam