Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈnaraŋxuː/
  • Tách âm: На‧ран‧хүү (3 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Наранхүү (Naranxüü)

  1. Một tên dành cho nam