Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈnarantʰʊŋkaɮak/
  • Tách âm: На‧ран‧тун‧га‧лаг (5 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Нарантунгалаг (Narantungalag)

  1. Một tên dành cho nam