Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈmiɕeːɮtʰ/
  • Tách âm: Ми‧шээлт (2 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Мишээлт (Mišeelt)

  1. Một tên dành cho nam