Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈɬʰamtekt/
  • Tách âm: Лхам‧дэгд (2 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Лхамдэгд (Lxamdegd)

  1. Một tên dành cho nữ