Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈɬʰakw̜/
  • Tách âm: Лхаг‧ва (2 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Лхагва (Lxagva)

  1. Một tên dành cho nam