Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈt͡ɕasrɛː/
  • Tách âm: Жас‧рай (2 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Жасрай (Žasraj)

  1. Một tên dành cho nam