Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈt͡ɕakw̜araɮ/
  • Tách âm: Жаг‧ва‧рал (3 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Жагварал (Žagvaral)

  1. Một tên dành cho nam