Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈtemit/
  • Tách âm: Дэ‧мид (2 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Дэмид (Demid)

  1. Một tên dành cho nam