Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈtaɕtaw̜aː/
  • Tách âm: Даш‧да‧ваа (3 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Дашдаваа (Dašdavaa)

  1. Một tên dành cho nam