Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈtaw̜aːtaɮɛː/
  • Tách âm: Да‧ваа‧да‧лай (4 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Даваадалай (Davaadalaj)

  1. Một tên dành cho nam