Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈtaw̜aː/
  • Tách âm: Да‧ваа (2 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Даваа (Davaa)

  1. Một tên dành cho nam