Tiếng Mông Cổ

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈkuntekmaː/
  • Tách âm: Гүн‧дэг‧маа (3 âm tiết)

Danh từ riêng

sửa

Гүндэгмаа (Gündegmaa)

  1. Một tên dành cho nữ